--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ and then chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
slap
:
cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)a slap on the shoulder cái vỗ vaia slap in the face cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục